"nego" là gì? Nghĩa của từ nego trong tiếng Việt. Từ điển Bồ Đào Nha-Việt

  • {deny} kể từ chối, phản đối, lắc đầu, chối, không sở hữu và nhận, kể từ chối, ko mang lại (ai cái gì), báo là (ai) không tồn tại nhà; ko mang lại họp mặt (ai)
  • {deny} kể từ chối, phản đối, lắc đầu, chối, không sở hữu và nhận, kể từ chối, ko mang lại (ai cái gì), báo là (ai) không tồn tại nhà; ko mang lại họp mặt (ai)

n. friend, pal, buddy; đen thui person, person with dark skinv. abnegate, contradict; debar; negate, deny; disavow, disclaim; repudiate

BÀI VIẾT NỔI BẬT