Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'combined' trong từ điển Lạc Việt

Đóng vớ cả

Kết trái khoáy kể từ 3 kể từ điển

Bạn đang xem: Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'combined' trong từ điển Lạc Việt

combine

[kɔm'bain]

|

danh từ

(thương nghiệp) group người hoặc doanh nghiệp lớn nằm trong sinh hoạt kinh doanh; tập dượt đoàn

tập đoàn lớn lúa mì

máy nông nghiệp vừa vặn gặt vừa vặn đập; máy gặt-đập ( (cũng) combine harvester )

động từ

Phối phù hợp những lực lượng

(quân sự) cuộc hành binh phối hợp

Thắng lợi đạt được là nhờ việc nỗ lực kết hợp của tất cả đội

Hyđrô và ôxy kết phù hợp với nhau/Hyđrô kết phù hợp với ôxy sẽ tạo trở thành nước

Kế hoạch lên đường nghỉ ngơi của Shop chúng tôi bị lỗi tự nhiều yếu tố hoàn cảnh phối hợp lại

Bếp và chống ăn phối hợp (một chống vừa vặn dùng để khu vực nấu nướng nướng vừa vặn dùng để khu vực ăn uống)

phối hợp việc làm với việc giải trí

Xem thêm: CO CQ là gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?

ông tớ vừa vặn kiêu ngạo vừa vặn bất tài trong các công việc cư xử với nhân viên

combined

|

Hoá học

được phối hợp

Kỹ thuật

liên phù hợp, tổng hợp, kết hợp

Toán học

được tổng hợp, lếu phù hợp, phù hợp phần

Xây dựng, Kiến trúc

liên phù hợp, tổng hợp, kết hợp

combined

joint, mutual, shared, collective, united, pooled

antonym: individual